Có 2 kết quả:
尻門子 kāo mén zi ㄎㄠ ㄇㄣˊ • 尻门子 kāo mén zi ㄎㄠ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
anus (rural coll.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
anus (rural coll.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0